7
Boubacar HANNE

Full Name: Boubacar Rafael Neto Hanne

Tên áo: HANNE

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Feb 26, 1999)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 68

CLB: Al Mesaimeer SC

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 7, 2025Al Mesaimeer SC75
Aug 7, 2024SCU Torreense75
Dec 20, 2023Länk FC Vilaverdense75
Jun 5, 2023FC Argeș Pitesti75
Feb 9, 2023FC Argeș Pitesti75
Sep 14, 2022Gil Vicente FC75
Jul 5, 2022Gil Vicente FC75
Jun 29, 2022Gil Vicente FC73
Jul 7, 2021Gil Vicente FC73
Jun 30, 2021Gil Vicente FC70
Mar 18, 2021Gil Vicente FC70

Al Mesaimeer SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Benik AfobeBenik AfobeF(C)3278
13
Dheyab al AnnabiDheyab al AnnabiDM,TV,AM(C)3467
3
Mohammed Al-JabriMohammed Al-JabriHV,DM,TV(C)3477
Ismail MahmoudIsmail MahmoudF(C)3874
4
Ismail DahqaniIsmail DahqaniHV,DM,TV(P)3372
23
Mosaab AbdulmajedMosaab AbdulmajedHV(P),DM,TV(PC)3175
21
Mohammad JumaaMohammad JumaaHV,DM,TV(T)3873
7
Yaseen Al-BakhitYaseen Al-BakhitDM,TV,AM(C)3676
11
Marvin GakpaMarvin GakpaTV(C),AM(PTC)3178
10
Axel MéyéAxel MéyéAM(PT),F(PTC)2978
10
Idrissa ThiamIdrissa ThiamAM,F(PTC)2473
7
Boubacar HanneBoubacar HanneAM,F(PTC)2675
Mohammed SalemMohammed SalemHV(PC),DM(P)3965