Full Name: Mohammed Abdullah Salem
Tên áo: SALEM
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 39 (Aug 6, 1985)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 78
CLB: Al Mesaimeer SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PC),DM(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 23, 2024 | Al Mesaimeer SC | 65 |
Aug 19, 2024 | Al Mesaimeer SC | 70 |
Aug 16, 2024 | Al Raed SFC | 70 |
Apr 2, 2024 | Al Raed SFC | 70 |
Mar 28, 2024 | Al Raed SFC | 78 |
Mar 27, 2024 | Al Raed SFC | 78 |
Feb 11, 2024 | Al Raed SFC | 78 |
Feb 7, 2024 | Al Raed SFC | 81 |
Jan 3, 2024 | Al Raed SFC | 81 |
Dec 5, 2022 | Al Raed SFC | 81 |
Nov 30, 2022 | Al Raed SFC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Benik Afobe | F(C) | 31 | 80 | ||
13 | Dheyab al Annabi | DM,TV,AM(C) | 34 | 67 | ||
Ismail Mahmoud | F(C) | 38 | 74 | |||
4 | Ismail Dahqani | HV,DM,TV(P) | 33 | 72 | ||
21 | Mohammad Jumaa | HV,DM,TV(T) | 38 | 73 | ||
7 | Yaseen Al-Bakhit | DM,TV,AM(C) | 35 | 76 | ||
11 | Marvin Gakpa | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
10 | Idrissa Thiam | AM,F(PTC) | 24 | 73 | ||
Mohammed Salem | HV(PC),DM(P) | 39 | 65 | |||
Omar Ali | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 76 |