99
Matheus LUCAS

Full Name: Matheus Lucas Jacintho Ferreira

Tên áo: M. LUCAS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 26 (Aug 8, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Clube do Remo

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 30, 2024Clube do Remo73
Feb 14, 2024Boavista RJ73
Nov 1, 2023Londrina EC73
May 2, 2023Londrina EC73
Feb 12, 2023Avaí FC đang được đem cho mượn: Ferroviária73
Jan 2, 2023Avaí FC73
Jan 1, 2023Avaí FC73
Dec 3, 2022Avaí FC đang được đem cho mượn: Londrina EC73
Nov 28, 2022Avaí FC đang được đem cho mượn: Londrina EC70
Jul 21, 2022Avaí FC đang được đem cho mượn: Londrina EC70

Clube do Remo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
José YtaloJosé YtaloAM(PT),F(PTC)3778
Hélder SantosHélder SantosHV,DM,TV(T)3673
Brandão ÉltonBrandão ÉltonF(C)3978
Silva AdaíltonSilva AdaíltonAM(PT),F(PTC)3482
Bruno SilvaBruno SilvaDM,TV(C)3878
Clemente DenerClemente DenerTV,AM(C)3382
João AfonsoJoão AfonsoDM,TV(C)3078
Guimarães DodôGuimarães DodôAM(PTC),F(PT)3080
Pedro RochaPedro RochaAM(PT),F(PTC)3080
Felipe VizeuFelipe VizeuF(C)2880
Rafael CastroRafael CastroHV(C)2973
Valandro LeonanValandro LeonanHV,DM,TV,AM(T)2975
Matheus AnjosMatheus AnjosAM(PTC),F(PT)2675
Caio ViníciusCaio ViníciusDM,TV(C)2682
88
Marcelo RangelMarcelo RangelGK3673
Malaquias LiggerMalaquias LiggerHV(C)3678
99
Matheus LucasMatheus LucasF(C)2673
Cristiano VidalCristiano VidalHV,DM,TV(P)2873
Álvaro RodriguesÁlvaro RodriguesAM,F(TC)3168
Moura RonaldMoura RonaldHV,DM,TV(T),AM(PT)2265
Paulinho CuruáPaulinho CuruáDM,TV(C)2765
Ariel PingoAriel PingoDM,TV(C)2366
12
Lopes RaimarLopes RaimarHV,DM(T),TV,AM(PTC)2268
Tiago MafraTiago MafraAM(PT),F(PTC)2263
Martin ThalysMartin ThalysHV(P),DM,TV(PC)2568
Giovanni PavaniGiovanni PavaniTV,AM(C)2873
32
Léo LangLéo LangGK2567
Gama LucãoGama LucãoHV(C)3175
Alexis AlvariñoAlexis AlvariñoHV,DM(C)2476