Full Name: Ytalo José Oliveira Dos Santos
Tên áo: YTALO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 37 (Jan 12, 1988)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 66
CLB: Clube do Remo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 26, 2024 | Clube do Remo | 78 |
Jan 12, 2024 | RB Bragantino | 78 |
Jan 11, 2024 | Clube do Remo | 78 |
Nov 29, 2023 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Sampaio Corrêa | 78 |
Aug 6, 2023 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Sampaio Corrêa | 78 |
Jul 31, 2023 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Sampaio Corrêa | 73 |
Jul 30, 2023 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Sampaio Corrêa | 73 |
Jul 26, 2023 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Sampaio Corrêa | 85 |
Apr 17, 2023 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Sampaio Corrêa | 85 |
Feb 13, 2023 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Ferroviária | 85 |
Feb 1, 2023 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Ferroviária | 85 |
Jan 2, 2023 | RB Bragantino | 85 |
Jan 1, 2023 | RB Bragantino | 85 |
Dec 7, 2022 | RB Bragantino đang được đem cho mượn: Ferroviária | 85 |
Nov 30, 2022 | RB Bragantino | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
José Ytalo | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |||
Hélder Santos | HV,DM,TV(T) | 36 | 73 | |||
Brandão Élton | F(C) | 39 | 78 | |||
Silva Adaílton | AM(PT),F(PTC) | 34 | 82 | |||
Bruno Silva | DM,TV(C) | 38 | 78 | |||
Clemente Dener | TV,AM(C) | 32 | 82 | |||
João Afonso | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
Pedro Rocha | AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | |||
Felipe Vizeu | F(C) | 27 | 80 | |||
Rafael Castro | HV(C) | 29 | 73 | |||
4 | Bruno Bispo | HV(C) | 28 | 74 | ||
Valandro Leonan | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 75 | |||
Matheus Anjos | AM(PTC),F(PT) | 26 | 75 | |||
88 | Marcelo Rangel | GK | 36 | 73 | ||
Malaquias Ligger | HV(C) | 36 | 78 | |||
99 | Matheus Lucas | F(C) | 26 | 73 | ||
Cristiano Vidal | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |||
Álvaro Rodrigues | AM,F(TC) | 31 | 68 | |||
Moura Ronald | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 22 | 65 | |||
Paulinho Curuá | DM,TV(C) | 27 | 65 | |||
Ariel Pingo | DM,TV(C) | 23 | 66 | |||
12 | Lopes Raimar | HV,DM(T),TV,AM(PTC) | 22 | 68 | ||
Tiago Mafra | AM(PT),F(PTC) | 22 | 63 | |||
Martin Thalys | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 68 | |||
Giovanni Pavani | TV,AM(C) | 28 | 73 | |||
32 | Léo Lang | GK | 25 | 67 | ||
Gama Lucão | HV(C) | 31 | 75 | |||
Alexis Alvariño | HV,DM(C) | 23 | 76 |