Full Name: Egor Nazarenko
Tên áo: NAZARENKO
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Aug 3, 2005)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Dynamo Moskva
On Loan at: Dynamo-2 Moskva
Squad Number: 41
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | Dynamo Moskva đang được đem cho mượn: Dynamo-2 Moskva | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
56 | Leon Zaydenzal | HV(C) | 20 | 70 | ||
41 | Egor Nazarenko | AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 | ||
40 | Kurban Rasulov | GK | 18 | 65 | ||
28 | Kirill Isaev | HV(PC) | 19 | 65 | ||
86 | Richard Golovachev | HV(PTC) | 19 | 65 | ||
79 | Maksim Balakhonov | HV(PT),DM,TV,AM(T) | 19 | 67 | ||
58 | Evgeniy Ibragimov | HV(PT),DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
30 | Dmitriy Aleksandrov | DM,TV(C) | 18 | 65 | ||
52 | Egor Smelov | DM,TV,AM(C) | 19 | 70 | ||
88 | Viktor Okishor | TV(C),AM(TC) | 17 | 70 | ||
96 | Egor Akimov | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 | ||
61 | Aleksandr Khubulov | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
69 | Denis Bokov | AM,F(PC) | 19 | 65 | ||
98 | Stepan Laskin | AM(T),F(TC) | 19 | 65 | ||
89 | Gleb Miroshnichenko | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 20 | 65 | ||
37 | Vitaliy Letechin | HV,DM,TV(PT) | 18 | 63 |