1
Andrey LUNEV

Full Name: Andrey Lunev

Tên áo: LUNEV

Vị trí: GK

Chỉ số: 83

Tuổi: 33 (Nov 13, 1991)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 76

CLB: Dynamo Moskva

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 6, 2024Dynamo Moskva83
Jun 19, 2024Dynamo Moskva83
Jan 20, 2024FK Qarabag83
Jan 15, 2024FK Qarabag85
Aug 23, 2023FK Qarabag85
Aug 20, 2023FK Qarabag85
Jun 18, 2023Bayer Leverkusen85
Jun 13, 2023Bayer Leverkusen86
Dec 4, 2022Bayer Leverkusen86
Nov 29, 2022Bayer Leverkusen87
Jul 11, 2021Bayer Leverkusen87
Apr 25, 2019Zenit Saint Petersburg87
Apr 18, 2019Zenit Saint Petersburg86
Apr 16, 2018Zenit Saint Petersburg86
Jun 21, 2017Zenit Saint Petersburg83

Dynamo Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Eli DasaEli DasaHV,DM,TV(P)3284
3
Fabián BalbuenaFabián BalbuenaHV(C)3387
93
Diego LaxaltDiego LaxaltHV(T),DM,TV(TC)3186
24
Luis ChávezLuis ChávezDM,TV(C)2987
8
Jorge CarrascalJorge CarrascalAM(PTC),F(PT)2686
31
Igor LeshchukIgor LeshchukGK2880
1
Andrey LunevAndrey LunevGK3383
7
Dmitriy SkopintsevDmitriy SkopintsevHV,DM,TV(T)2786
74
Daniil FominDaniil FominDM,TV(C)2787
13
Nicolas Moumi NgamaleuNicolas Moumi NgamaleuTV,AM(PT)3086
11
Arthur GomesArthur GomesAM,F(PTC)2684
77
Denis MakarovDenis MakarovTV(PT),AM(PTC)2684
70
Konstantin TyukavinKonstantin TyukavinF(C)2287
50
Aleksandr KutitskyAleksandr KutitskyHV(C)2380
34
Luka GagnidzeLuka GagnidzeTV,AM(C)2182
6
Roberto FernándezRoberto FernándezHV(C)2485
47
Andrey KudravetsAndrey KudravetsGK2178
91
Yaroslav GladyshevYaroslav GladyshevF(C)2182
18
Nicolás MarichalNicolás MarichalHV(C)2384
10
João BitelloJoão BitelloTV(C),AM(PTC)2587
5
Milan MajstorovićMilan MajstorovićHV(C)1975
14
El Mehdi MaouhoubEl Mehdi MaouhoubAM(PT),F(PTC)2175
80
Stanislav BessmertniyStanislav BessmertniyHV(PC),DM,TV(P)2076