18
Nicolás MARICHAL

Full Name: Nicolás Marichal Pérez

Tên áo: MARICHAL

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 24 (Mar 17, 2001)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 76

CLB: Dynamo Moskva

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2025Dynamo Moskva85
Feb 18, 2025Dynamo Moskva84
Aug 6, 2024Dynamo Moskva84
Aug 1, 2024Dynamo Moskva82
Feb 1, 2024Dynamo Moskva82
Jan 25, 2024Dynamo Moskva80
Aug 31, 2022Dynamo Moskva80

Dynamo Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Eli DasaEli DasaHV,DM,TV(P)3284
3
Fabián BalbuenaFabián BalbuenaHV(C)3387
93
Diego LaxaltDiego LaxaltHV(T),DM,TV(TC)3285
24
Luis ChávezLuis ChávezDM,TV(C)2987
8
Jorge CarrascalJorge CarrascalAM(PTC),F(PT)2686
31
Igor LeshchukIgor LeshchukGK2981
1
Andrey LunevAndrey LunevGK3383
7
Dmitriy SkopintsevDmitriy SkopintsevHV,DM,TV(T)2885
74
Daniil FominDaniil FominDM,TV(C)2887
13
Nicolas Moumi NgamaleuNicolas Moumi NgamaleuTV,AM(PT)3086
11
Arthur GomesArthur GomesAM,F(PTC)2684
15
Danil GlebovDanil GlebovDM,TV(C)2587
77
Denis MakarovDenis MakarovTV(PT),AM(PTC)2783
4
Juan José CáceresJuan José CáceresHV,DM(P)2483
70
Konstantin TyukavinKonstantin TyukavinF(C)2287
50
Aleksandr KutitskiyAleksandr KutitskiyHV(C)2382
6
Roberto FernándezRoberto FernándezHV(TC)2485
47
Andrey KudravetsAndrey KudravetsGK2178
91
Yaroslav GladyshevYaroslav GladyshevF(C)2182
18
Nicolás MarichalNicolás MarichalHV(C)2485
10
João BitelloJoão BitelloTV(C),AM(PTC)2587
5
Milan MajstorovićMilan MajstorovićHV(C)2078
14
El Mehdi MaouhoubEl Mehdi MaouhoubAM(PT),F(PTC)2178
88
Viktor OkishorViktor OkishorTV(C),AM(TC)1873