10
João BITELLO

Full Name: João Paulo De Souza Mares

Tên áo: BITELLO

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (Jan 7, 2000)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Dynamo Moskva

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Dynamo Moskva87
Aug 1, 2024Dynamo Moskva86
Feb 1, 2024Dynamo Moskva86
Feb 1, 2024Dynamo Moskva85
Sep 23, 2023Dynamo Moskva85
Sep 19, 2023Dynamo Moskva80
Sep 17, 2023Dynamo Moskva80
Sep 15, 2023Dynamo Moskva80
Mar 18, 2023Grêmio80
Nov 30, 2022Grêmio80
Nov 23, 2022Grêmio78

Dynamo Moskva Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Eli DasaEli DasaHV,DM,TV(P)3284
3
Fabián BalbuenaFabián BalbuenaHV(C)3387
93
Diego LaxaltDiego LaxaltHV(T),DM,TV(TC)3186
24
Luis ChávezLuis ChávezDM,TV(C)2987
8
Jorge CarrascalJorge CarrascalAM(PTC),F(PT)2686
31
Igor LeshchukIgor LeshchukGK2880
1
Andrey LunevAndrey LunevGK3383
7
Dmitriy SkopintsevDmitriy SkopintsevHV,DM,TV(T)2786
74
Daniil FominDaniil FominDM,TV(C)2787
13
Nicolas Moumi NgamaleuNicolas Moumi NgamaleuTV,AM(PT)3086
11
Arthur GomesArthur GomesAM,F(PTC)2684
77
Denis MakarovDenis MakarovTV(PT),AM(PTC)2684
70
Konstantin TyukavinKonstantin TyukavinF(C)2287
50
Aleksandr KutitskyAleksandr KutitskyHV(C)2380
34
Luka GagnidzeLuka GagnidzeTV,AM(C)2182
6
Roberto FernándezRoberto FernándezHV(C)2485
47
Andrey KudravetsAndrey KudravetsGK2178
91
Yaroslav GladyshevYaroslav GladyshevF(C)2182
18
Nicolás MarichalNicolás MarichalHV(C)2384
10
João BitelloJoão BitelloTV(C),AM(PTC)2587
5
Milan MajstorovićMilan MajstorovićHV(C)1975
14
El Mehdi MaouhoubEl Mehdi MaouhoubAM(PT),F(PTC)2175
80
Stanislav BessmertniyStanislav BessmertniyHV(PC),DM,TV(P)2076