Full Name: Riquelmy Mendes Araújo
Tên áo: RIQUELMY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 23 (Apr 11, 2002)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 72
CLB: Pouso Alegre
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 22, 2025 | Pouso Alegre | 65 |
Feb 14, 2025 | Betim Futebol | 65 |
Feb 2, 2025 | Cruzeiro | 65 |
Jan 2, 2025 | Cruzeiro | 65 |
Jan 1, 2025 | Cruzeiro | 65 |
Oct 29, 2024 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Londrina EC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ferreira Magno | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 27 | 78 | |||
![]() | Moura Vitinho | TV(C),AM(PTC) | 25 | 78 | ||
![]() | Gonçalves Filipe | GK | 27 | 70 | ||
![]() | Luiz Henrique | TV(C),AM(PTC) | 26 | 73 | ||
![]() | Vinicius Foguinho | AM(PTC),F(PT) | 24 | 73 | ||
![]() | F(C) | 24 | 70 | |||
![]() | André Krobel | HV,DM,TV(P) | 30 | 70 | ||
![]() | Igor Adsson | DM,TV,AM,F(P) | 25 | 65 | ||
![]() | Alan Francisco | AM,F(PT) | 24 | 65 | ||
![]() | DM,TV(C) | 24 | 70 | |||
![]() | Gustavo Braga | HV,TV(T),DM(TC) | 22 | 66 | ||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 22 | 67 | |||
![]() | Riquelmy Araújo | DM,TV(C) | 23 | 65 |