Vị trí: DM,TV,AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 12, 2025 | Bangu AC | 65 |
Jan 5, 2025 | Bangu AC | 65 |
Nov 10, 2024 | Bangu AC đang được đem cho mượn: Clube do Remo | 65 |
Jun 30, 2024 | Bangu AC đang được đem cho mượn: Clube do Remo | 65 |
Nov 18, 2022 | Bangu AC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Wergiton Somália | HV(P),DM,TV(PC) | 36 | 76 | ||
Renê Júnior | DM,TV(C) | 35 | 77 | |||
Caio Monteiro | AM,F(PT) | 27 | 77 | |||
Carlos Santarém | AM(PT),F(PTC) | 26 | 65 | |||
Souza Patrick | HV(C) | 24 | 70 | |||
Igor Miranda | HV,DM,TV(T) | 28 | 73 | |||
Igor Adson | DM,TV,AM,F(P) | 24 | 65 | |||
Luis Felipe | F(C) | 24 | 65 |