Full Name: Paolo Sabak
Tên áo: SABAK
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Feb 10, 1999)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 16, 2023 | KSC Lokeren | 73 |
Mar 15, 2023 | KSC Lokeren | 73 |
Mar 2, 2022 | Forge FC | 73 |
May 19, 2020 | Forge FC | 73 |
Jul 25, 2018 | NEC Nijmegen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Simon Vermeiren | F(PTC) | 33 | 75 | ||
6 | Yannick Reuten | DM,TV(C) | 28 | 73 | ||
10 | Alexander Maes | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
2 | Soufiane el Banouhi | HV,DM,TV(P) | 31 | 77 | ||
9 | Gil van Moerzeke | HV(PC) | 26 | 73 | ||
32 | Arne Cassaert | HV(C) | 23 | 72 | ||
7 | Zakari Junior Lambo | F(C) | 25 | 68 | ||
34 | F(C) | 25 | 73 | |||
42 | GK | 23 | 67 |