Full Name: Darell Tokpa
Tên áo: TOKPA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Jun 2, 2001)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 20, 2024 | Amiens SC | 73 |
Jun 2, 2023 | Amiens SC | 73 |
Jun 1, 2023 | Amiens SC | 73 |
Feb 21, 2023 | Amiens SC đang được đem cho mượn: FC Differdange 03 | 73 |
Sep 22, 2022 | Amiens SC đang được đem cho mượn: Stade Briochin | 73 |
May 25, 2022 | Amiens SC | 73 |
Nov 15, 2021 | Amiens SC đang được đem cho mượn: Red Star | 73 |
Sep 8, 2021 | Red Star | 73 |
Jun 6, 2021 | Amiens SC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Sébastien Corchia | HV,DM,TV(P) | 34 | 84 | ||
1 | Régis Gurtner | GK | 38 | 82 | ||
16 | Alexis Sauvage | GK | 33 | 78 | ||
7 | Antoine Leautey | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 82 | ||
29 | Frank Boya | HV,DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
Victor Lobry | TV,AM,F(C) | 29 | 82 | |||
23 | Abdourahmane Barry | HV(PC) | 24 | 77 | ||
20 | Kylian Kaïboue | HV,DM,TV(TC) | 26 | 82 | ||
5 | Osaze Urhoghide | HV(PC) | 24 | 81 | ||
19 | HV,DM,TV(T) | 23 | 80 | |||
9 | Louis Mafouta | F(C) | 30 | 83 | ||
25 | Owen Gene | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 80 | ||
30 | Matthieu Rongier | GK | 22 | 67 | ||
10 | Nordine Kandil | AM(PTC) | 23 | 78 | ||
17 | Ange Chibozo | AM,F(TC) | 21 | 73 | ||
45 | Ibrahim Fofana | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
94 | Mathis Touho | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
27 | Rayan Lutin | TV(C),AM(TC) | 22 | 76 | ||
13 | HV(C) | 22 | 76 | |||
34 | Siaka Bakayoko | HV(C) | 19 | 75 | ||
Brunnel Tutuana | HV(PC) | 20 | 65 | |||
22 | Elyess Dao | AM(PT),F(PTC) | 18 | 67 | ||
18 | Messy Manitu | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
58 | Mactar Tine | TV(C) | 23 | 65 | ||
Louis Moussier | TV,AM(C) | 18 | 65 |