13
Mohamed JAOUAB

Full Name: Mohamed Jaouab

Tên áo: JAOUAB

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (May 14, 2002)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 190

Weight (Kg): 75

CLB: Stade Rennais

On Loan at: Amiens SC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 2, 2024Stade Rennais đang được đem cho mượn: Amiens SC76
Jul 1, 2024Stade Rennais76
Jun 20, 2024Amiens SC76
Jun 17, 2024Amiens SC70
Jan 16, 2024Amiens SC70

Amiens SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Sébastien CorchiaSébastien CorchiaHV,DM,TV(P)3484
1
Régis GurtnerRégis GurtnerGK3782
16
Alexis SauvageAlexis SauvageGK3378
7
Antoine LeauteyAntoine LeauteyHV,DM,TV(P),AM(PT)2882
29
Frank BoyaFrank BoyaHV,DM,TV(C)2882
23
Abdourahmane BarryAbdourahmane BarryHV(PC)2477
20
Kylian KaïboueKylian KaïboueHV,DM,TV(TC)2682
5
Osaze UrhoghideOsaze UrhoghideHV(PC)2481
19
Rémy VitaRémy VitaHV,DM,TV(T)2378
9
Louis MafoutaLouis MafoutaF(C)3083
25
Owen GeneOwen GeneHV(P),DM,TV(PC)2278
30
Matthieu RongierMatthieu RongierGK2267
10
Nordine KandilNordine KandilAM(PTC)2378
17
Ange ChibozoAnge ChibozoAM,F(TC)2173
45
Ibrahim FofanaIbrahim FofanaDM,TV(C)2270
94
Mathis TouhoMathis TouhoAM(PT),F(PTC)1973
27
Rayan LutinRayan LutinTV,AM(C)2170
13
Mohamed JaouabMohamed JaouabHV(C)2276
26
Yvan Ikia DimiYvan Ikia DimiAM(PTC),F(PT)2070
34
Siaka BakayokoSiaka BakayokoHV(C)1965
Brunnel TutuanaBrunnel TutuanaHV(PC)2065
22
Elyess DaoElyess DaoAM(PT),F(PTC)1867
18
Messy ManituMessy ManituAM(PTC)1870
58
Mactar TineMactar TineTV(C)2265
Louis MoussierLouis MoussierTV,AM(C)1865