Huấn luyện viên: Pedro Resende
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Differdange
Tên viết tắt: D03
Năm thành lập: 2003
Sân vận động: Stade du Thillenberg (7,150)
Giải đấu: National Division
Địa điểm: Differdange
Quốc gia: Luxembourg
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | Geoffrey Franzoni | TV,AM(P),F(PTC) | 33 | 75 | ||
16 | Romain Ruffier | GK | 35 | 77 | ||
20 | Néstor Monge | DM(C),TV(PC) | 35 | 75 | ||
0 | Fede Varela | TV(C),AM(PTC) | 28 | 78 | ||
0 | Dylan Lempereur | HV,DM(T) | 26 | 68 | ||
8 | Guillaume Trani | DM,TV,AM(C) | 27 | 67 | ||
4 | Kevin D'Anzico | HV,DM(C) | 25 | 72 | ||
5 | Théo Brusco | HV(C) | 25 | 68 | ||
10 | Gustavo Simões | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 | ||
3 | HV(C) | 21 | 65 | |||
9 | Moussa Suso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Coupe de Luxembourg | 4 |
Cup History | ||
Coupe de Luxembourg | 2015 | |
Coupe de Luxembourg | 2014 | |
Coupe de Luxembourg | 2011 | |
Coupe de Luxembourg | 2010 |
Đội bóng thù địch | |
F91 Dudelange | |
Jeunesse Esch |