Full Name: Hamza Masoudi
Tên áo: MASOUDI
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 24 (Jan 24, 2000)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: KFC Dessel Sport
Squad Number: 70
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2023 | KFC Dessel Sport | 75 |
May 18, 2023 | Sint-Truidense VV | 75 |
Apr 28, 2020 | Sint-Truidense VV | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
William Owusu | AM,F(C) | 35 | 76 | |||
18 | Arne Naudts | F(C) | 30 | 76 | ||
Wouter Vosters | HV(TC) | 38 | 74 | |||
Ratko Vansimpsen | F(C) | 35 | 76 | |||
7 | Faysel Kasmi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
9 | Ibrahim el Ansri | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | ||
Kristiaan Haagen | HV(C) | 29 | 75 | |||
Hannes Smolders | HV,DM(C) | 26 | 73 | |||
5 | Robbe Quirynen | HV,DM(PT) | 23 | 76 | ||
70 | Hamza Masoudi | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
28 | Lucas Kalala | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
Fabio Sposito | TV,AM(C) | 22 | 67 | |||
10 | Arno van Keilegom | AM,F(P) | 25 | 73 | ||
Lars Michiels | DM,TV(C) | 20 | 66 | |||
Arno Smeyers | GK | 20 | 63 |