Full Name: Lars Michiels
Tên áo: MICHIELS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 19 (Sep 22, 2004)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: KRC Genk
On Loan at: KFC Dessel Sport
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2024 | KRC Genk đang được đem cho mượn: KFC Dessel Sport | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
William Owusu | AM,F(C) | 34 | 76 | |||
Wouter Vosters | HV(TC) | 38 | 74 | |||
Ratko Vansimpsen | F(C) | 34 | 76 | |||
7 | Faysel Kasmi | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
9 | Ibrahim el Ansri | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | ||
Jasper Sols | TV(C) | 28 | 75 | |||
Kristiaan Haagen | HV(C) | 28 | 75 | |||
22 | Livio Milts | TV(C),AM(PTC) | 26 | 75 | ||
Hannes Smolders | HV,DM(C) | 26 | 73 | |||
34 | Ian Opdenakker | HV,DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
70 | Hamza Masoudi | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
28 | Lucas Kalala | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
Lars Michiels | DM,TV(C) | 19 | 66 |