Full Name: Kristiaan Haagen
Tên áo: HAAGEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Apr 30, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 191
Cân nặng (kg): 80
CLB: KFC Dessel Sport
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 7, 2018 | KFC Dessel Sport | 75 |
Oct 9, 2017 | Verbroedering Geel | 75 |
Jun 11, 2016 | FC Dordrecht | 75 |
Jun 4, 2016 | FC Dordrecht | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | William Owusu | AM,F(C) | 35 | 76 | ||
18 | ![]() | Arne Naudts | F(C) | 31 | 76 | |
![]() | Wouter Vosters | HV(TC) | 39 | 74 | ||
![]() | Ratko Vansimpsen | F(C) | 35 | 76 | ||
7 | ![]() | Faysel Kasmi | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
9 | ![]() | Ibrahim el Ansri | HV(PC),DM(C) | 28 | 74 | |
![]() | Kristiaan Haagen | HV(C) | 29 | 75 | ||
![]() | Hannes Smolders | HV,DM(C) | 26 | 73 | ||
5 | ![]() | Robbe Quirynen | HV,DM(PT) | 23 | 76 | |
70 | ![]() | Hamza Masoudi | AM,F(PTC) | 25 | 75 | |
28 | ![]() | Lucas Kalala | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | |
![]() | Fabio Sposito | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
10 | ![]() | Arno van Keilegom | AM,F(P) | 25 | 73 | |
![]() | Lars Michiels | DM,TV(C) | 20 | 66 | ||
![]() | Arno Smeyers | GK | 20 | 63 |