24
Brian FIGUEROA

Full Name: Brian Eduardo Figueroa Flores

Tên áo: FIGUEROA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 25 (May 28, 1999)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 62

CLB: Mineros de Zacatecas

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 7, 2023Mineros de Zacatecas78
Mar 12, 2023UNAM Pumas78
Jan 11, 2023UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco78
Dec 26, 2022UNAM Pumas78
Dec 25, 2022UNAM Pumas78
Dec 23, 2022UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco78
Dec 2, 2022UNAM Pumas78
Dec 1, 2022UNAM Pumas78
Jul 5, 2022UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco78
Jun 3, 2022UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Pumas Tabasco78
Jun 2, 2022UNAM Pumas78
Jan 19, 2022UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Atlante78
Dec 2, 2021UNAM Pumas78
Dec 1, 2021UNAM Pumas78
Jul 23, 2021UNAM Pumas đang được đem cho mượn: Atlante78

Mineros de Zacatecas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Juan José CaleroJuan José CaleroF(C)2678
Ricardo PeñaRicardo PeñaHV,DM(PT)3276
2
Antonio SánchezAntonio SánchezHV(PTC)2673
24
Brian FigueroaBrian FigueroaAM(PT),F(PTC)2578
19
Kevin MagañaKevin MagañaAM,F(PTC)2676
17
José ÁvilaJosé ÁvilaAM(PTC)2673
25
Luis HernándezLuis HernándezTV(PTC)2674
22
José ClementeJosé ClementeHV,DM,TV,AM(T)2577
9
Luis RazoLuis RazoAM(P),F(PC)3174
33
Fernando MataFernando MataGK2767
10
Juan BlancoJuan BlancoAM,F(PT)2970
Anderson VillacortaAnderson VillacortaHV(C)1968
20
Diether VásquezDiether VásquezAM,F(PT)2173
5
Jorge RodarteJorge RodarteHV(C)2073