Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Retrô
Tên viết tắt: RET
Năm thành lập: 2016
Sân vận động: Itaipava Arena Pernambuco (46,610)
Giải đấu: Série D
Địa điểm: Camaragibe
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Silva Fernandinho | AM(PT),F(PTC) | 39 | 78 | |
25 | ![]() | Torres Darley | GK | 35 | 75 | |
0 | ![]() | Borges Rômulo | DM,TV(C) | 34 | 77 | |
0 | ![]() | Pulgas Giva | F(C) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Bruno Moura | HV(P) | 32 | 76 | |
0 | ![]() | Pereira Jean | GK | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Gomes Jonas | DM,TV(C) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Gonçalves Fabinho | HV(P),DM,TV(PC) | 38 | 77 | |
0 | ![]() | Melere Luisinho | TV,AM(PT) | 34 | 78 | |
0 | ![]() | Henrique Renato | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Richard Franco | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Filho Walce | HV(C) | 26 | 78 | |
0 | ![]() | Jonathan Vieira | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Erick Santos | F(C) | 20 | 60 | |
0 | ![]() | Alisson Silva | F(C) | 23 | 65 | |
21 | ![]() | Luiz Henrique | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | João Victor | HV,DM,TV(T) | 30 | 74 | |
0 | ![]() | F(C) | 24 | 70 | ||
23 | ![]() | Paulo Ricardo | GK | 28 | 65 | |
0 | ![]() | Marcos André | F(C) | 22 | 70 | |
0 | ![]() | Deivid Andrade | GK | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Série D | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Santa Cruz |
![]() | Sport Recife |