23
Marco TILIO

Full Name: Marco Tilio

Tên áo: TILIO

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 23 (Aug 23, 2001)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 71

CLB: Celtic

On Loan at: Melbourne City FC

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 31, 2024Celtic đang được đem cho mượn: Melbourne City FC80
Jul 4, 2024Celtic đang được đem cho mượn: Melbourne City FC80
May 2, 2024Celtic80
May 1, 2024Celtic80
Feb 1, 2024Celtic đang được đem cho mượn: Melbourne City FC80

Melbourne City FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Jamie YoungJamie YoungGK3977
26
Samuel SouprayenSamuel SouprayenHV(TC)3578
7
Mathew LeckieMathew LeckieAM,F(PTC)3380
16
Aziz BehichAziz BehichHV,DM,TV(T)3380
8
James JeggoJames JeggoDM,TV(C)3280
30
Andreas KuenAndreas KuenTV,AM(PTC)2980
15
Andrew NabboutAndrew NabboutAM(PT),F(PTC)3178
6
Steven UgarkovićSteven UgarkovićDM,TV(C)3078
22
Germán FerreyraGermán FerreyraHV(PC),DM(C)2878
10
Yonatan CohenYonatan CohenAM,F(PTC)2882
13
Nathaniel AtkinsonNathaniel AtkinsonHV,DM,TV(P)2578
23
Marco TilioMarco TilioAM,F(PTC)2380
27
Kai TrewinKai TrewinHV(PTC),DM,TV(C)2377
17
Max CaputoMax CaputoAM,F(PTC)1972
2
Callum TalbotCallum TalbotHV(PT),DM,TV(P)2377
21
Alessandro LopaneAlessandro LopaneTV(C),AM(PTC)2074
40
James NieuwenhuizenJames NieuwenhuizenGK2063
33
Patrick BeachPatrick BeachGK2167
20
Arion SulemaniArion SulemaniF(C)1965
39
Emin DurakovicEmin DurakovicTV,AM(PTC)1963
19
Zane SchreiberZane SchreiberDM,TV(C)1965
36
Harrison ShillingtonHarrison ShillingtonHV,DM,TV(P)2065
38
Harry PolitidisHarry PolitidisHV,DM,TV,AM(T)2268
35
Medin MemetiMedin MemetiF(C)1765
46
Benjamin MazzeoBenjamin MazzeoAM(PT),F(PTC)1967
34
Jayden NecovskiJayden NecovskiHV(C)1663
37
Peter AntoniouPeter AntoniouHV,DM,TV(P)1763
Xavier StellaXavier StellaDM,TV(C)1863
41
Lawrence WongLawrence WongTV,AM(C)1765
42
Ben DunbarBen DunbarTV,AM(C)1863
47
Kavian RahmaniKavian RahmaniAM(PTC),F(PT)1765
Lachie CharlesLachie CharlesGK1763