Full Name: Daniel Lewis Haynes
Tên áo: HAYNES
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 37 (Jan 19, 1988)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2016 | Cray Wanderers | 70 |
Nov 15, 2016 | Cray Wanderers | 70 |
May 19, 2016 | Ebbsfleet United | 70 |
Mar 15, 2016 | Ebbsfleet United đang được đem cho mượn: Boreham Wood | 70 |
Oct 16, 2015 | Ebbsfleet United | 70 |
Oct 12, 2015 | Ebbsfleet United | 75 |
Jul 24, 2015 | Cheltenham Town | 75 |
Mar 13, 2015 | Cheltenham Town | 77 |
Mar 6, 2015 | Cheltenham Town | 80 |
May 26, 2014 | Notts County | 80 |
Feb 6, 2014 | Notts County đang được đem cho mượn: Hibernian | 80 |
Jan 31, 2014 | Notts County đang được đem cho mượn: Hibernian | 82 |
Jul 12, 2013 | Notts County | 82 |
Jan 13, 2012 | Charlton Athletic | 82 |
Feb 14, 2011 | Barnsley | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tom Bonner | HV(C) | 37 | 67 | ||
![]() | Quade Taylor | HV(PC),DM(C) | 31 | 70 | ||
![]() | Shaun Rowley | GK | 29 | 65 | ||
![]() | Frankie Raymond | DM,TV(C) | 32 | 68 | ||
![]() | Anthony Cook | HV,DM,TV(P) | 35 | 65 | ||
![]() | Louis Collins | F(C) | 23 | 60 | ||
![]() | Kenny Coker | F(C) | 21 | 65 | ||
![]() | Harrison Sodje | HV(TC) | 21 | 65 | ||
![]() | Ike Orji | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
![]() | Imran Kayani | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | ||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |