Full Name: Kerry David Morgan
Tên áo: MORGAN
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Oct 31, 1988)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 165
Cân nặng (kg): 0
CLB: Cinderford Town AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Cinderford Town AFC | 70 |
Sep 19, 2022 | Merthyr Town | 70 |
Mar 16, 2018 | Port Talbot Town | 70 |
Sep 11, 2017 | Merthyr Town | 70 |
Sep 30, 2013 | Neath FC | 70 |
Dec 22, 2011 | Neath FC | 70 |
Dec 22, 2011 | Neath FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ismail Yakubu | HV(C) | 39 | 71 | ||
![]() | Kerry Morgan | AM(PT),F(PTC) | 36 | 70 | ||
![]() | Lewis Bamford | HV,DM(T) | 27 | 66 |