Full Name: Louis Collins
Tên áo: COLLINS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 60
Tuổi: 23 (Jul 30, 2001)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 75
CLB: Cray Wanderers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Cray Wanderers | 60 |
Mar 22, 2022 | Margate FC | 60 |
Sep 7, 2021 | Dover Athletic | 60 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bonner | HV(C) | 36 | 67 | |||
Quade Taylor | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | |||
14 | Tom Derry | F(C) | 29 | 66 | ||
Shaun Rowley | GK | 28 | 65 | |||
Frankie Raymond | DM,TV(C) | 32 | 68 | |||
Anthony Cook | HV,DM,TV(P) | 35 | 65 | |||
David Ijaha | TV(C) | 34 | 67 | |||
Louis Collins | F(C) | 23 | 60 | |||
Kenny Coker | F(C) | 21 | 65 | |||
David Smith | F(C) | 25 | 60 | |||
Harrison Sodje | HV(TC) | 20 | 65 | |||
Ike Orji | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
Imran Kayani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |