Full Name: Shaun Rowley
Tên áo: ROWLEY
Vị trí: GK
Chỉ số: 65
Tuổi: 28 (Jan 11, 1996)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 80
CLB: Cray Wanderers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 10, 2022 | Cray Wanderers | 65 |
Oct 27, 2020 | Matlock Town | 65 |
Oct 22, 2020 | Matlock Town | 67 |
Nov 12, 2018 | FC Halifax Town | 67 |
Nov 7, 2018 | FC Halifax Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tom Bonner | HV(C) | 36 | 67 | |||
Quade Taylor | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | |||
14 | Tom Derry | F(C) | 29 | 66 | ||
Shaun Rowley | GK | 28 | 65 | |||
Frankie Raymond | DM,TV(C) | 32 | 68 | |||
Anthony Cook | HV,DM,TV(P) | 35 | 65 | |||
David Ijaha | TV(C) | 34 | 67 | |||
Louis Collins | F(C) | 23 | 60 | |||
Kenny Coker | F(C) | 21 | 65 | |||
David Smith | F(C) | 25 | 60 | |||
Harrison Sodje | HV(TC) | 20 | 65 | |||
Ike Orji | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
Imran Kayani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |