Full Name: Frankie John Raymond
Tên áo: RAYMOND
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 31 (Nov 18, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cray Wanderers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 17, 2023 | Cray Wanderers | 68 |
Jul 13, 2022 | Dulwich Hamlet | 68 |
Jul 10, 2021 | Boreham Wood | 68 |
Oct 23, 2020 | Bromley FC | 68 |
Sep 27, 2017 | Bromley FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
George Porter | AM,F(PT) | 31 | 65 | |||
Tom Bonner | HV(C) | 36 | 67 | |||
14 | Tom Derry | F(C) | 29 | 66 | ||
Tom Beere | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 70 | |||
Shaun Rowley | GK | 28 | 65 | |||
Frankie Raymond | DM,TV(C) | 31 | 68 | |||
Anthony Cook | HV,DM,TV(P) | 34 | 65 | |||
Jack Holland | HV,DM(C) | 32 | 68 | |||
David Ijaha | TV(C) | 34 | 67 | |||
Louis Collins | F(C) | 22 | 60 | |||
Taner Dogan | TV(C),AM(PTC) | 25 | 65 | |||
Sam Skeffington | TV(C) | 23 | 65 | |||
HV(C) | 21 | 60 | ||||
12 | TV(C) | 20 | 60 |