26
Jhon LUCUMÍ

Full Name: John Janer Lucumí Bonilla

Tên áo: LUCUMÍ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 26 (Jun 26, 1998)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Bologna FC

Squad Number: 26

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 16, 2024Bologna FC89
Dec 10, 2024Bologna FC88
Oct 18, 2024Bologna FC88
Jul 2, 2024Bologna FC88
Jun 25, 2024Bologna FC87
Dec 15, 2022Bologna FC87
Dec 8, 2022Bologna FC86
Aug 30, 2022Bologna FC86
Aug 18, 2022Bologna FC86
Jul 16, 2021KRC Genk86
Jul 12, 2021KRC Genk85
Jun 11, 2021KRC Genk85
May 8, 2020KRC Genk85
May 3, 2019KRC Genk83
Apr 26, 2019KRC Genk78

Bologna FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
29
Lorenzo de SilvestriLorenzo de SilvestriHV,DM,TV(P)3685
8
Remo FreulerRemo FreulerDM,TV(C)3289
1
Lukasz SkorupskiLukasz SkorupskiGK3388
22
Charalampos LykogiannisCharalampos LykogiannisHV(TC),DM,TV(T)3185
6
Nikola MoroNikola MoroDM,TV,AM(C)2686
26
Jhon LucumíJhon LucumíHV(C)2689
5
Martin ErlićMartin ErlićHV(C)2787
7
Riccardo OrsoliniRiccardo OrsoliniAM(PT),F(PTC)2889
21
Jens OdgaardJens OdgaardAM,F(PTC)2585
20
Michel AebischerMichel AebischerDM(C),TV,AM(PTC)2888
34
Federico RavagliaFederico RavagliaGK2582
18
Tommaso Pobega
AC Milan
DM,TV,AM(C)2588
3
Stefan PoschStefan PoschHV(PC)2788
15
Nicoló Casale
SS Lazio
HV(C)2688
33
Juan MirandaJuan MirandaHV,DM,TV(T)2588
19
Lewis FergusonLewis FergusonTV,AM(C)2589
24
Thijs DallingaThijs DallingaF(C)2487
2
Emil HolmEmil HolmHV,DM,TV(P)2485
11
Dan NdoyeDan NdoyeAM(PT),F(PTC)2488
Andri Fannar BaldurssonAndri Fannar BaldurssonDM,TV,AM(C)2380
28
Nicolò CambiaghiNicolò CambiaghiAM,F(PTC)2485
31
Sam BeukemaSam BeukemaHV(C)2689
Niklas PyyhtiäNiklas PyyhtiäTV,AM(C)2177
66
Wisdom AmeyWisdom AmeyHV(PC)1973
17
Oussama el AzzouziOussama el AzzouziDM,TV(C)2382
32
Kazper KarlssonKazper KarlssonTV(C),AM(PTC)1975
14
Samuel Iling-Junior
Aston Villa
TV,AM(PT)2183
9
Santiago CastroSantiago CastroAM(PT),F(PTC)2085
23
Nicola BagnoliniNicola BagnoliniGK2073
30
Benja DomínguezBenja DomínguezAM,F(PTC)2183
80
Giovanni FabbianGiovanni FabbianTV(C),AM(PC)2286
Akseli PuukkoAkseli PuukkoHV,DM,TV(P)1871
Gennadiy SynchukGennadiy SynchukTV(C),AM(PTC)1865
16
Tommaso CorazzaTommaso CorazzaHV,DM,TV(PT)2075
Petar MarkovicPetar MarkovicHV(PTC)1860
Jan LabedzkiJan LabedzkiTV,AM(C)1868
32
Naïm ByarNaïm ByarTV,AM(PC)1970
Jesse SaputoJesse SaputoTV,AM(C)1765
Massimo PessinaMassimo PessinaGK1767
Tommaso EboneTommaso EboneF(C)1970
Dimitar PapazovDimitar PapazovHV(TC),DM,TV(T)1870
Saer DiopSaer DiopHV,DM,TV(C)2070
Lorenzo MenegazzoLorenzo MenegazzoDM,TV,AM(C)1970
Tomás CastilloTomás CastilloF(C)1867
Jovan Ivanisevic
NK Istra 1961
HV(C)2070
Davide BaroncioniDavide BaroncioniHV,DM,TV(T)1970
Manuel TirelliManuel TirelliDM,TV(C)1970
Tommaso RavaglioliTommaso RavaglioliAM,F(PTC)1870