5
Bruno ÍNDIO

Full Name: Bruno Aparecido Reis Ezequiel

Tên áo: ÍNDIO

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Oct 30, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 85

CLB: Operário Ferroviário EC

Squad Number: 5

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2023Operário Ferroviário EC76
Jul 7, 2021Guarani FC76
Mar 29, 2021Guarani FC76

Operário Ferroviário EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Barbosa FransérgioBarbosa FransérgioDM,TV,AM(C)3480
Vagner SilvaVagner SilvaGK3877
Junior AdemilsonJunior AdemilsonF(C)3177
2
Diogo MateusDiogo MateusHV,DM,TV(P)3278
Juan ZuluagaJuan ZuluagaHV(P),DM,TV(PC)3180
16
Gabriel BoschiliaGabriel BoschiliaTV,AM,F(PC)2980
72
Thales OlequesThales OlequesHV,DM,TV(P)3178
12
Cristiano SilvaCristiano SilvaHV,DM(T)3178
Junio JeffersonJunio JeffersonHV,DM,TV(T)2878
Guimaraes Jhemerson
Tombense FC
AM(PTC),F(PT)2873
1
Elias CurzelElias CurzelGK2975
29
Jean Lucas
Avaí FC
AM(PTC),F(PT)3076
Jaime GiraldoJaime GiraldoHV(TC),DM(T)2773
7
Rodrigo RodriguesRodrigo RodriguesAM,F(PTC)2575
Matheus MirandaMatheus MirandaHV(PC)2576
11
Marcos Paulo
Boavista RJ
TV,AM(T),F(PTC)2478
Daniel Amorim
AE Velo Clube
F(C)3573
5
Bruno ÍndioBruno ÍndioHV(T),DM,TV(C)3276
9
Vinicius MingottiVinicius MingottiF(C)2577
17
Erik BessaErik BessaAM(P),F(PTC)2870
3
Allan GodoiAllan GodoiHV(C)3276
31
Santanna RonaldSantanna RonaldTV(P),AM,F(PC)2875
70
Pedro LucasPedro LucasTV,AM(PTC)2273
44
Nilson JúniorNilson JúniorHV(C)3377
30
Mauricio JosephMauricio JosephHV,DM(PC)3075
Duarte Kleiton
Tombense FC
AM(PT),F(PTC)2673
Antônio TallesAntônio TallesGK2865
91
Lucas WingertLucas WingertGK2665
88
Neto ParaíbaNeto ParaíbaDM,TV,AM(C)3273
38
Filipe ClaudinoFilipe ClaudinoTV,AM,F(C)2168
Dudu MosconiDudu MosconiTV,AM(PC)1864
8
Vinícius DinizVinícius DinizDM,AM(C),TV(PC)2575
55
Maranhão JacyMaranhão JacyHV,DM(C)2775
27
Gabriel FelicianoGabriel FelicianoHV,DM,TV(T)2365