22
Léo CORDEIRO

Full Name: Leonardo Cordeiro De Lima Silva

Tên áo: LÉO CORDEIRO

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 29 (Sep 27, 1995)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 71

CLB: Estrela da Amadora

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Estrela da Amadora82
Aug 9, 2024Estrela da Amadora82
Aug 2, 2024Estrela da Amadora80
Feb 13, 2024Estrela da Amadora80
Feb 8, 2024Estrela da Amadora78
Aug 5, 2023Estrela da Amadora78
Jul 28, 2023Estrela da Amadora76
Jul 10, 2023Estrela da Amadora76
Oct 25, 2022CD Mafra76
Jul 17, 2022UD Vilafranquense76
Jul 11, 2022UD Vilafranquense74
Jul 15, 2021UD Vilafranquense74
Jul 2, 2021UD Vilafranquense70
Sep 11, 2020UD Vilafranquense70
Jun 2, 2020Gil Vicente FC70

Estrela da Amadora Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Rúben LimaRúben LimaHV(TC),DM,TV(T)3582
13
Miguel LopesMiguel LopesHV(PT),DM,TV(P)3877
10
Alan RuizAlan RuizTV(C),AM(PTC)3182
Amine OudrhiriAmine OudrhiriDM,TV(C)3282
30
Bruno BrigidoBruno BrigidoGK3380
20
Rodrigo PinhoRodrigo PinhoF(C)3380
João CostaJoão CostaGK2876
Ronaldo TavaresRonaldo TavaresF(C)2777
4
Francisco FerroFrancisco FerroHV(C)2782
97
Jovane CabralJovane CabralAM(PT),F(PTC)2683
80
Tashan Oakley-BootheTashan Oakley-BootheDM,TV,AM(C)2477
29
João KikasJoão KikasF(C)2681
1
Francisco MeixedoFrancisco MeixedoGK2377
22
Léo CordeiroLéo CordeiroTV,AM,F(C)2982
8
Daniel CabralDaniel CabralDM,TV(C)2270
25
Nilton VarelaNilton VarelaHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
88
Tiago MamedeTiago MamedeHV,DM,TV(T),AM(TC)2273
5
Issiar DraméIssiar DraméHV(C)2578
19
Paulo MoreiraPaulo MoreiraTV,AM(C)2473
11
Gustavo HenriqueGustavo HenriqueTV,AM(PT)2575
Alioune NdourAlioune NdourF(C)2376
37
Petterson Novaes
CR Flamengo
AM(PT),F(PTC)2167
2
Diogo Travassos
Sporting CP
HV,DM,TV(PT)2067
77
Danilo VeigaDanilo VeigaHV(P),DM,TV(PC)2282
20
Juan Mina
New York RB
HV,DM,TV(P)2076
Fábio RonaldoFábio RonaldoHV,DM(T),TV,AM(PT)2382
93
Marko GudzulicMarko GudzulicGK2273
21
Guilherme MontóiaGuilherme MontóiaHV,DM,TV(T)2165
Ricardo NóbregaRicardo NóbregaAM,F(PT)2065
83
Isnaba GraçaIsnaba GraçaF(C)2367
42
Manuel KelianoManuel KelianoDM,TV(C)2273
Manu FigueiredoManu FigueiredoTV(C)2267
99
Ferreira WesleiFerreira WesleiAM(PTC)2367
Edmilson CambilaEdmilson CambilaGK2270
26
Leonel BuccaLeonel BuccaTV(C),AM(PTC)2580
89
Nur Asis
Lion City Sailors
TV,AM(C)2063
38
Caio SantanaCaio SantanaAM,F(PT)2065
23
Georgiy TunguliadiGeorgiy TunguliadiHV(PTC)2065
31
Euri CarvalhoEuri CarvalhoHV,DM,TV(P)2065
44
Tiago GabrielTiago GabrielHV(C)2070
84
Gustavo ReyesGustavo ReyesHV,DM,TV(P)2470
81
Manu CandimbaManu CandimbaAM,F(PT)1970
33
Vítor Oliveira
Grêmio Anápolis
AM(PT),F(PTC)2065
Lorenzo PigattoLorenzo PigattoGK2163
83
Otávio FernandesOtávio FernandesHV(C)1963
André LaraAndré LaraDM,TV(C)2163
Wilson TavaresWilson TavaresAM,F(PTC)2260