79
Atanas CHERNEV

Full Name: Atanas Chernev

Tên áo: CHERNEV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 23 (Mar 25, 2002)

Quốc gia: Bulgaria

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 75

CLB: Botev Plovdiv

Squad Number: 79

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 30, 2024Botev Plovdiv74
Sep 25, 2024Botev Plovdiv70
Jun 12, 2023Botev Plovdiv70
May 17, 2021Botev Plovdiv70

Botev Plovdiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Ivelin PopovIvelin PopovTV,AM,F(C)3782
5
Joonas TammJoonas TammHV(C)3382
11
Anthony UjahAnthony UjahF(C)3480
28
Yanis KarabelyovYanis KarabelyovDM,TV(C)2980
32
Matvei IgonenMatvei IgonenGK2877
Jasper van HeertumJasper van HeertumHV(C)2773
1
Hans Christian BernatHans Christian BernatGK2478
38
Kostas BalogiannisKostas BalogiannisHV,DM(T),TV,AM(TC)2680
21
Nikola IlievNikola IlievAM,F(PTC)2176
20
Antonio PereraAntonio PereraDM,TV(C)2878
Biser BonevBiser BonevTV,AM(C)2272
79
Atanas ChernevAtanas ChernevHV(C)2374
17
Nikolay MinkovNikolay MinkovHV,DM,TV(P),AM(PT)2780
91
Vinni TribouletVinni TribouletAM,F(PTC)2678
93
Georgi NikolovGeorgi NikolovAM(PT),F(PTC)2277
Krasian KolevKrasian KolevDM,TV(C)2174
6
Andrey YordanovAndrey YordanovHV,DM(T),TV,AM(PT)2377
88
Alen KorosecAlen KorosecTV(C)2378
Siriky DiabatéSiriky DiabatéHV(C)2271
16
Matijus RemeikisMatijus RemeikisDM,TV(C)2272
13
Edgar PiloyanEdgar PiloyanDM,TV(C)2065
99
Aleksa MarasAleksa MarasF(C)2376
Emmanuel JohnEmmanuel JohnHV(C)1962
Malik OdeyinkaMalik OdeyinkaAM(PT),F(PTC)1970
42
Ivaylo VidevIvaylo VidevHV(C)1967
Izuchukwu OkonkwoIzuchukwu OkonkwoTV(C)1968