15
Till CISSOKHO

Full Name: Till Cissokho

Tên áo: CISSOKHO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Feb 8, 2000)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 198

Cân nặng (kg): 84

CLB: Estrela da Amadora

On Loan at: Rodez AF

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025Estrela da Amadora đang được đem cho mượn: Rodez AF80
Jan 13, 2025Estrela da Amadora đang được đem cho mượn: Rodez AF80
Aug 27, 2024Estrela da Amadora80
Jun 17, 2024US Quevilly-Rouen Métropole80
Jun 10, 2024US Quevilly-Rouen Métropole80
Dec 12, 2022US Quevilly-Rouen Métropole80
Dec 5, 2022US Quevilly-Rouen Métropole77
Jun 28, 2022US Quevilly-Rouen Métropole77
May 26, 2022Clermont Foot 6377
Jan 24, 2022Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole77
Jan 18, 2022Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole73
Aug 17, 2021Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: US Quevilly-Rouen Métropole73
Jun 2, 2021Clermont Foot 6373
Jun 1, 2021Clermont Foot 6373
Sep 27, 2020Clermont Foot 63 đang được đem cho mượn: Austria Lustenau73

Rodez AF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Eric VandenabeeleEric VandenabeeleHV(C)3380
Mory DiawMory DiawGK3185
21
Joris ChougraniJoris ChougraniHV(TC)3478
1
Sébastien CiboisSébastien CiboisGK2777
15
Till CissokhoTill CissokhoHV(C)2580
9
Timothé NkadaTimothé NkadaAM(PT),F(PTC)2580
28
Abdel Hakim AbdallahAbdel Hakim AbdallahHV,DM,TV(T)2781
11
Mohamed BouchouariMohamed BouchouariHV,DM,TV(P)2477
8
Wilitty YounoussaWilitty YounoussaDM,TV(C)2380
Alexis TrouilletAlexis TrouilletDM,TV(C)2478
4
Stone MamboStone MamboHV(TC)2678
16
Lionel Mpasi-NzauLionel Mpasi-NzauGK3082
Grégory CoelhoGrégory CoelhoHV,DM,TV(P)2575
6
Ahmad NgouyamsaAhmad NgouyamsaHV(PC),DM,TV(P)2480
5
Noah CadiouNoah CadiouDM,TV(C)2682
10
Waniss TaibiWaniss TaibiTV,AM(C)2380
18
Ibrahima BaldéIbrahima BaldéF(C)2276
19
Derek Mazou-SackoDerek Mazou-SackoDM,TV(C)2076
25
Nolan GalvesNolan GalvesHV,DM(PT)2176
7
Mohamed AchiMohamed AchiDM,TV,AM(C)2373
22
Tawfik BentayebTawfik BentayebAM(P),F(PC)2377
23
Cheick DoumbiaCheick DoumbiaHV,DM,TV(T)2067
24
Loni LaurentLoni LaurentHV(C)2378
26
Yannis VerdierYannis VerdierAM(PT),F(PTC)2168
30
Enzo CrombezEnzo CrombezGK2265
3
Raphaël LipinskiRaphaël LipinskiHV,DM,TV(T)2277
Hugo GarieHugo GarieDM,TV(C)2064
Arthur SaintorensArthur SaintorensF(C)2068
17
Aurélien PelonAurélien PelonHV(C)2073
11
Morgan CorredorMorgan CorredorHV(C)2067