10
Philipp KLEMENT

Full Name: Philipp Klement

Tên áo: KLEMENT

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 32 (Sep 9, 1992)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 69

CLB: 1. FC Kaiserslautern

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 26, 20241. FC Kaiserslautern79
Jun 19, 20241. FC Kaiserslautern81
Jan 24, 20241. FC Kaiserslautern81
Jan 17, 20241. FC Kaiserslautern83
Aug 30, 20221. FC Kaiserslautern83
Aug 15, 2022VfB Stuttgart83
May 23, 2022VfB Stuttgart83
Jan 14, 2022VfB Stuttgart đang được đem cho mượn: SC Paderborn 0783
Jun 3, 2021VfB Stuttgart83
May 27, 2021VfB Stuttgart84
May 29, 2019VfB Stuttgart84
May 28, 2019SC Paderborn 0784
May 28, 2019SC Paderborn 0778
Jan 24, 2018SC Paderborn 0778
May 21, 20161. FSV Mainz 0578

1. FC Kaiserslautern Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Philipp KlementPhilipp KlementTV(C),AM(PTC)3279
21
Hendrick ZuckHendrick ZuckHV,DM,TV(T)3478
8
Jean ZimmerJean ZimmerHV,DM,TV(P)3181
32
Jan GyamerahJan GyamerahHV(PTC),DM(PT)2982
7
Marlon RitterMarlon RitterDM,TV,AM(C)3083
11
Kenny Prince RedondoKenny Prince RedondoAM(PT),F(PTC)3080
13
Erik WekesserErik WekesserHV,DM,TV,AM(T)2782
27
Frank RonstadtFrank RonstadtHV,DM,TV,AM(P)2780
Simon AstaSimon AstaHV,DM,TV(P)2482
23
Afeez AremuAfeez AremuDM,TV(C)2578
30
Avdo SpahicAvdo SpahicGK2877
18
Julian KrahlJulian KrahlGK2582
20
Tobias RaschlTobias RaschlDM,TV(C)2580
19
Daniel HanslikDaniel HanslikAM,F(PTC)2882
Fabian KunzeFabian KunzeDM,TV(C)2682
Maxwell GyamfiMaxwell GyamfiHV(C)2578
Richmond TachieRichmond TachieAM(PT),F(PTC)2680
33
Jan ElvediJan ElvediHV(C)2882
40
Dickson AbiamaDickson AbiamaAM(PT),F(PTC)2680
26
Filip KalocFilip KalocDM,TV(C)2582
Neal GibsNeal GibsHV(PT),DM(PTC)2368
24
Jannis HeuerJannis HeuerHV(PC)2580
31
Luca SirchLuca SirchHV(C)2582
48
Faride AlidouFaride AlidouAM,F(PT)2382
3
Florian KleinhanslFlorian KleinhanslHV,DM,TV(T)2480
34
Shawn BlumShawn BlumAM(PT)2265
Angelos StavridisAngelos StavridisAM(PT),F(PTC)2168
Jannik MauseJannik MauseAM(PT),F(PTC)2680
28
Fabian HeckFabian HeckGK2067
37
Leon RobinsonLeon RobinsonHV,DM,TV(C)2373
22
Mika HaasMika HaasHV,DM,TV(T)1967