8
Hamza RAFIA

Full Name: Hamza Rafia

Tên áo: RAFIA

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Apr 2, 1999)

Quốc gia: Tunisia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: US Lecce

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 20, 2024US Lecce84
Dec 12, 2024US Lecce83
Jul 3, 2024US Lecce83
Jun 27, 2024US Lecce82
Feb 29, 2024US Lecce82
Dec 15, 2023US Lecce82
Dec 8, 2023US Lecce78
Aug 21, 2023US Lecce78
Jul 18, 2023US Lecce78
Feb 14, 2023Pescara Calcio78
Jan 27, 2023Pescara Calcio78
Oct 20, 2022Juventus Next Gen78
Sep 8, 2022Juventus Next Gen78
Jun 8, 2022Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen78
Jun 2, 2022Juventus78

US Lecce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Nicola SansoneNicola SansoneAM,F(PTC)3383
3
Ante RebićAnte RebićAM,F(PTC)3185
22
Lameck BandaLameck BandaAM,F(PT)2485
30
Wladimiro FalconeWladimiro FalconeGK2986
12
Frédéric GuilbertFrédéric GuilbertHV(PTC),DM,TV(P)3086
29
Lassana CoulibalyLassana CoulibalyDM,TV(C)2886
Jesper Karlsson
Bologna FC
AM,F(PT)2687
21
Kevin Bonifazi
Bologna FC
HV(C)2885
20
Ylber RamadaniYlber RamadaniDM,TV(C)2885
9
Nikola KrstovićNikola KrstovićF(C)2486
7
Tete MorenteTete MorenteAM,F(PT)2885
1
Christian FrüchtlChristian FrüchtlGK2580
25
Antonino GalloAntonino GalloHV,DM,TV(T)2585
36
Filip MarchwinskiFilip MarchwinskiAM,F(TC)2383
50
Santiago PierottiSantiago PierottiAM,F(PTC)2382
8
Hamza RafiaHamza RafiaTV(C),AM(PC)2584
98
Alexandru BorbeiAlexandru BorbeiGK2170
75
Balthazar PierretBalthazar PierretHV,DM,TV(C)2483
14
Thórir Jóhann HelgasonThórir Jóhann HelgasonTV,AM(C)2478
Eetu MömmöEetu MömmöAM,F(PTC)2272
77
Mohamed KabaMohamed KabaDM,TV(C)2383
6
Federico BaschirottoFederico BaschirottoHV(PC)2887
Joel Voelkerling PerssonJoel Voelkerling PerssonF(C)2273
Marco Delle MonacheMarco Delle MonacheAM(TC)1974
23
Rares BurneteRares BurneteF(C)2175
17
Danilo VeigaDanilo VeigaHV(P),DM,TV(PC)2282
16
Joan GonzálezJoan GonzálezDM,TV,AM(C)2284
19
Gaby JeanGaby JeanHV(C)2480
70
Mario PejazicMario PejazicHV,DM,TV(T)2073
4
Kialonda GasparKialonda GasparHV(C)2785
32
Jasper SamoojaJasper SamoojaGK2165
5
Medon BerishaMedon BerishaTV,AM,F(C)2177
Jason KodorJason KodorF(C)1965
Olaf GorterOlaf GorterDM,TV(C)2067
13
Patrick DorguPatrick DorguHV,DM,TV(T),AM(PT)2085
Jeppe CorfitzenJeppe CorfitzenAM,F(PC)2073
Francesco MinervaFrancesco MinervaTV(C),AM(PTC)1965
28
Sebastian EspositoSebastian EspositoHV(C)1970
Raul StanciuRaul StanciuAM(PT),F(PTC)1765
Bram van Driel
FC Volendam
HV(PT),DM,TV(PTC)2070
Lino AklilLino AklilHV,DM,TV(T)1865
42
Vernon AddoVernon AddoHV(TC)1965
Niko KovačNiko KovačHV,DM,TV(C)1967
Till WinkelmannTill WinkelmannAM(PTC),F(PT)1965
Vlad RafailaVlad RafailaGK1967
Enes YilmazEnes YilmazTV(C),AM(PTC)2065
77
Sandro BertolucciSandro BertolucciF(C)1965
Jimi NikkoJimi NikkoHV,DM,TV(T)1865
44
Tiago GabrielTiago GabrielHV(C)2070