12
Frédéric GUILBERT

Full Name: Frédéric Guilbert

Tên áo: GUILBERT

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(P)

Chỉ số: 86

Tuổi: 30 (Dec 24, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: US Lecce

Squad Number: 12

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PTC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 28, 2024US Lecce86
Jun 25, 2024RC Strasbourg Alsace86
Feb 25, 2023RC Strasbourg Alsace86
Jan 17, 2023RC Strasbourg Alsace86
Jun 2, 2022Aston Villa86
Jun 1, 2022Aston Villa86
Sep 1, 2021Aston Villa đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace86
Aug 26, 2021Aston Villa86
Jul 15, 2021Aston Villa86
Jun 2, 2021Aston Villa86
Jun 1, 2021Aston Villa86
Feb 1, 2021Aston Villa đang được đem cho mượn: RC Strasbourg Alsace86
Jan 10, 2020Aston Villa86
Jun 1, 2019Aston Villa86
May 31, 2019Aston Villa86

US Lecce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Nicola SansoneNicola SansoneAM,F(PTC)3383
3
Ante RebićAnte RebićAM,F(PTC)3185
1
Marco BleveMarco BleveGK2981
22
Lameck BandaLameck BandaAM,F(PT)2485
30
Wladimiro FalconeWladimiro FalconeGK2986
12
Frédéric GuilbertFrédéric GuilbertHV(PTC),DM,TV(P)3086
29
Lassana CoulibalyLassana CoulibalyDM,TV(C)2886
Jesper Karlsson
Bologna FC
AM,F(PT)2687
Rémi OudinRémi OudinTV(C),AM(PTC)2886
93
Youssef MalehYoussef MalehTV,AM(C)2685
21
Kevin Bonifazi
Bologna FC
HV(C)2885
20
Ylber RamadaniYlber RamadaniDM,TV(C)2885
9
Nikola KrstovićNikola KrstovićF(C)2486
7
Tete MorenteTete MorenteAM,F(PT)2885
1
Christian FrüchtlChristian FrüchtlGK2580
25
Antonino GalloAntonino GalloHV,DM,TV(T)2585
36
Filip MarchwinskiFilip MarchwinskiAM,F(TC)2383
50
Santiago PierottiSantiago PierottiAM,F(PTC)2382
8
Hamza RafiaHamza RafiaTV(C),AM(PC)2584
98
Alexandru BorbeiAlexandru BorbeiGK2170
75
Balthazar PierretBalthazar PierretHV,DM,TV(C)2483
22
Pablo RodríguezPablo RodríguezAM,F(TC)2382
14
Thórir Jóhann HelgasonThórir Jóhann HelgasonTV,AM(C)2478
Eetu MömmöEetu MömmöAM,F(PTC)2272
77
Mohamed KabaMohamed KabaDM,TV(C)2383
18
Daniel SamekDaniel SamekHV,DM,TV(C)2078
6
Federico BaschirottoFederico BaschirottoHV(PC)2887
Joel Voelkerling PerssonJoel Voelkerling PerssonF(C)2273
Marco Delle MonacheMarco Delle MonacheAM(TC)1974
73
Giacomo FaticantiGiacomo FaticantiDM,TV(C)2076
23
Rares BurneteRares BurneteF(C)2175
17
Danilo VeigaDanilo VeigaHV(P),DM,TV(PC)2283
Mats LemmensMats LemmensHV(PC),DM(P)2275
16
Joan GonzálezJoan GonzálezDM,TV,AM(C)2284
19
Gaby JeanGaby JeanHV(C)2480
70
Mario PejazicMario PejazicHV,DM,TV(T)2073
4
Kialonda GasparKialonda GasparHV(C)2785
32
Jasper SamoojaJasper SamoojaGK2165
5
Medon BerishaMedon BerishaTV,AM,F(C)2177
Jason KodorJason KodorF(C)1965
Olaf GorterOlaf GorterDM,TV(C)2067
13
Patrick DorguPatrick DorguHV,DM,TV(T),AM(PT)2085
10
Henri SalomaaHenri SalomaaAM(PT),F(PTC)2168
Ed McjannetEd McjannetDM,TV(C)2167
Jeppe CorfitzenJeppe CorfitzenAM,F(PC)2073
Francesco MinervaFrancesco MinervaTV(C),AM(PTC)1965
28
Sebastian EspositoSebastian EspositoHV(C)1970
Raul StanciuRaul StanciuAM(PT),F(PTC)1765
Bram van Driel
FC Volendam
HV(PT),DM,TV(PTC)2070
Lino AklilLino AklilHV,DM,TV(T)1865
42
Vernon AddoVernon AddoHV(TC)1965
Niko KovačNiko KovačHV,DM,TV(C)1967
Till WinkelmannTill WinkelmannAM(PTC),F(PT)1965
Vlad RafailaVlad RafailaGK1967
Enes YilmazEnes YilmazTV(C),AM(PTC)2065
77
Sandro BertolucciSandro BertolucciF(C)1965
Jimi NikkoJimi NikkoHV,DM,TV(T)1865
44
Tiago GabrielTiago GabrielHV(C)2077