1
Christian FRÜCHTL

Full Name: Christian Früchtl

Tên áo: FRÜCHTL

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (Jan 28, 2000)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 71

CLB: US Lecce

Squad Number: 1

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024US Lecce80
Dec 20, 2022FK Austria Wien80
Dec 14, 2022FK Austria Wien78
Oct 7, 2022FK Austria Wien78
Jun 16, 2022FK Austria Wien78
May 28, 2021Bayern München78
Dec 18, 2020Bayern München đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg78
Sep 1, 2020Bayern München đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg78
Aug 7, 2020Bayern München đang được đem cho mượn: 1. FC Nürnberg78
Jul 15, 2020Bayern München78
Dec 23, 2019Bayern München78
May 30, 2019Bayern München75
Nov 28, 2018Bayern München75
May 18, 2018Bayern München75
Apr 23, 2018Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II75

US Lecce Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Marco BleveMarco BleveGK2981
22
Lameck BandaLameck BandaAM,F(PT)2485
30
Wladimiro FalconeWladimiro FalconeGK3086
12
Frédéric GuilbertFrédéric GuilbertHV(PTC),DM,TV(P)3086
29
Lassana CoulibalyLassana CoulibalyDM,TV(C)2986
Rémi OudinRémi OudinTV(C),AM(PTC)2886
Youssef MalehYoussef MalehTV,AM(C)2685
20
Ylber RamadaniYlber RamadaniDM,TV(C)2985
9
Nikola KrstovićNikola KrstovićF(C)2588
7
Tete MorenteTete MorenteAM,F(PT)2885
1
Christian FrüchtlChristian FrüchtlGK2580
25
Antonino GalloAntonino GalloHV,DM,TV(T)2585
36
Filip MarchwinskiFilip MarchwinskiAM,F(TC)2383
10
Konan N’driKonan N’driAM(PT),F(PTC)2483
50
Santiago PierottiSantiago PierottiAM,F(PTC)2484
8
Hamza RafiaHamza RafiaTV(C),AM(PC)2684
Alexandru BorbeiAlexandru BorbeiGK2270
75
Balthazar PierretBalthazar PierretHV,DM,TV(C)2584
Pablo RodríguezPablo RodríguezAM,F(TC)2382
14
Thórir Jóhann HelgasonThórir Jóhann HelgasonTV,AM(C)2482
77
Mohamed KabaMohamed KabaDM,TV(C)2383
6
Federico BaschirottoFederico BaschirottoHV(PC)2887
31
Joel Voelkerling PerssonJoel Voelkerling PerssonF(C)2273
Marco Delle MonacheMarco Delle MonacheAM(TC)2074
Giacomo FaticantiGiacomo FaticantiDM,TV(C)2076
23
Rares BurneteRares BurneteF(C)2175
17
Danilo VeigaDanilo VeigaHV(P),DM,TV(PC)2283
19
Gaby JeanGaby JeanHV(C)2583
4
Kialonda GasparKialonda GasparHV(C)2785
32
Jasper SamoojaJasper SamoojaGK2165
5
Medon BerishaMedon BerishaTV,AM,F(C)2180
Jason KodorJason KodorF(C)1965
Olaf GorterOlaf GorterDM,TV(C)2067
Henri SalomaaHenri SalomaaAM(PT),F(PTC)2268
Ed McjannetEd McjannetDM,TV(C)2167
Francesco MinervaFrancesco MinervaTV(C),AM(PTC)1965
28
Sebastian EspositoSebastian EspositoHV(C)2070
Raul StanciuRaul StanciuAM(PT),F(PTC)1865
Lino AklilLino AklilHV,DM,TV(T)1965
42
Vernon AddoVernon AddoHV(TC)2065
Niko KovačNiko KovačHV,DM,TV(C)2067
Till WinkelmannTill WinkelmannAM(PTC),F(PT)2065
Enes YilmazEnes YilmazTV(C),AM(PTC)2065
77
Sandro BertolucciSandro BertolucciF(C)2065
Jimi NikkoJimi NikkoHV,DM,TV(T)1865
44
Tiago GabrielTiago GabrielHV(C)2077
2
Elijah ScottElijah ScottHV(PC)1967
26
Cristian PehlivanovCristian PehlivanovHV(C)1865
Marlon UbaniMarlon UbaniHV,DM,TV,AM(P)2065