Full Name: Dylan Hernández Orribo
Tên áo: HERNÁNDEZ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Apr 20, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | CD Mensajero | 70 |
Nov 9, 2017 | CD Mensajero | 70 |
Sep 8, 2016 | Albacete Balompié | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jesús Valentin | HV(C) | 33 | 77 | |||
19 | Hernán Santana | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
11 | Marín Juanda | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 74 | ||
Nieto Vianney | TV,AM(TC) | 37 | 73 | |||
19 | Toni Segura | TV,AM(C) | 26 | 75 | ||
Óscar González | HV,DM(PT) | 29 | 70 |