Full Name: German-Guri Tsvibelberg
Tên áo: TSVIBELBERG
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Jan 16, 1996)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Sillamäe Kalev | 70 |
Feb 11, 2021 | Sillamäe Kalev | 70 |
Mar 6, 2018 | Rakvere JK Tarvas | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Aleksandr Mutik | HV(C) | 37 | 70 | |||
Pavel Aleksejev | HV,DM,TV(P) | 33 | 75 | |||
14 | Kirill Novikov | AM(PTC) | 34 | 74 |