Full Name: Koshiro Uda
Tên áo: UDA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Sep 26, 2004)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: Yokohama FC
On Loan at: Reilac Shiga
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 28, 2025 | Yokohama FC đang được đem cho mượn: Reilac Shiga | 63 |
Feb 12, 2024 | Yokohama FC | 63 |
Oct 25, 2023 | Yokohama FC | 63 |
Oct 18, 2023 | Yokohama FC | 62 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Shota Saito | DM,TV,AM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | So Hirao | F(PTC) | 29 | 70 | ||
![]() | Shinji Yamaguchi | HV,DM(PT) | 29 | 70 | ||
![]() | Kazune Kubota | DM(C),TV(PC) | 28 | 75 | ||
![]() | Daiki Enomoto | AM,F(PTC) | 29 | 70 | ||
![]() | Takuto Minami | TV,AM(PT) | 23 | 68 | ||
![]() | Shunsuke Hirai | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Hayata Komatsu | DM,TV(C) | 27 | 73 | ||
![]() | Kenya Onodera | HV(C) | 27 | 67 | ||
![]() | Yukuto Omoya | HV,DM(T) | 26 | 70 | ||
![]() | Koshiro Uda | TV(C) | 20 | 63 | ||
![]() | Koma Osato | HV(C) | 20 | 65 |