22
Mateusz SOWINSKI

Full Name: Mateusz Sowiński

Tên áo: SOWINSKI

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 23 (May 31, 2001)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Hutnik Kraków

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024Hutnik Kraków65
Jul 3, 2024Hutnik Kraków65
Aug 9, 2023Garbarnia Kraków65
Jul 11, 2023Garbarnia Kraków65
Jun 19, 2023Korona Kielce65
Jun 2, 2022Korona Kielce65
Jun 1, 2022Korona Kielce65
Jul 1, 2021Korona Kielce đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki65
Jun 2, 2021Korona Kielce65
Jun 1, 2021Korona Kielce65
Jan 11, 2021Korona Kielce đang được đem cho mượn: Wigry Suwałki65

Hutnik Kraków Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
32
Igors TarasovsIgors TarasovsHV,DM,TV(C)3678
8
Patrik MisakPatrik MisakTV(C)3378
6
Maciej UrbanczykMaciej UrbanczykDM,TV(C)2976
Wiktor NowakWiktor NowakF(C)2670
45
Daniel Hoyo-KowalskiDaniel Hoyo-KowalskiHV(C)2170
22
Mateusz SowinskiMateusz SowinskiTV,AM(C)2365
20
Michal ZiebaMichal ZiebaHV,DM,TV(P)2465
10
Kamil GlogowskiKamil GlogowskiHV,DM(C)2065
9
Yevheniy BelychYevheniy BelychTV,AM(C)2465
23
Jerzy TomalJerzy TomalHV(PC)2172
4
Lukasz KedzioraLukasz KedzioraHV,DM(C)2667
70
Kacper Pietrzyk
GKS Katowice
AM(T),F(TC)2063