Full Name: Wiktor Nowak
Tên áo: NOWAK
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Sep 21, 1998)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Hutnik Kraków
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2023 | Hutnik Kraków | 70 |
Mar 21, 2021 | Sandecja NS | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Igors Tarasovs | HV,DM,TV(C) | 36 | 78 | |
8 | ![]() | Patrik Misak | TV(C) | 34 | 78 | |
6 | ![]() | Maciej Urbanczyk | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
![]() | Wiktor Nowak | F(C) | 26 | 70 | ||
45 | ![]() | Daniel Hoyo-Kowalski | HV(C) | 21 | 70 | |
22 | ![]() | Mateusz Sowinski | TV,AM(C) | 23 | 65 | |
20 | ![]() | Michal Zieba | HV,DM,TV(P) | 25 | 65 | |
77 | ![]() | Mateusz Kuzimski | F(C) | 33 | 78 | |
27 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
10 | ![]() | Kamil Glogowski | HV,DM(C) | 20 | 65 | |
9 | ![]() | Yevheniy Belych | TV,AM(C) | 24 | 65 | |
23 | ![]() | Jerzy Tomal | HV(PC) | 21 | 72 | |
4 | ![]() | Lukasz Kedziora | HV,DM(C) | 26 | 67 | |
70 | ![]() | AM(T),F(TC) | 21 | 63 | ||
76 | ![]() | Patryk Kielis | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 24 | 70 |