Full Name: Maciej Urbanczyk
Tên áo: URBANCZYK
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Apr 2, 1995)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 67
CLB: Hutnik Kraków
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | Hutnik Kraków | 76 |
Jan 31, 2024 | Hutnik Kraków | 76 |
Aug 1, 2022 | Odra Opole | 76 |
Jun 30, 2022 | Odra Opole | 76 |
Oct 22, 2020 | Stal Mielec | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Igors Tarasovs | HV,DM,TV(C) | 36 | 78 | ||
92 | Deniss Rakels | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | ||
8 | Patrik Misak | TV(C) | 33 | 78 | ||
6 | Maciej Urbanczyk | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
Wiktor Nowak | F(C) | 26 | 70 | |||
45 | Daniel Hoyo-Kowalski | HV(C) | 21 | 70 | ||
22 | Mateusz Sowinski | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
20 | Michal Zieba | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
10 | Kamil Glogowski | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
9 | Yevheniy Belych | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
23 | Jerzy Tomal | HV(PC) | 21 | 72 | ||
4 | Lukasz Kedziora | HV,DM(C) | 26 | 67 | ||
70 | AM(T),F(TC) | 20 | 63 |