15
Gastón MARTIRENA

Full Name: Gastón Nicolás Martirena Torres

Tên áo: MARTIRENA

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 81

Tuổi: 25 (Jan 5, 2000)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 64

CLB: Racing Club

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Stamina
Tốc độ
Sút xa
Chuyền
Chọn vị trí
Cần cù
Dốc bóng
Sức mạnh
Movement

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 27, 2025Racing Club81
Jan 21, 2024Racing Club81
Aug 1, 2023Racing Club81
Mar 13, 2023Liverpool FC Montevideo81
Nov 24, 2022Liverpool FC Montevideo81
Nov 18, 2022Liverpool FC Montevideo76
Oct 18, 2021Liverpool FC Montevideo76

Racing Club Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
36
Bruno ZuculiniBruno ZuculiniDM,TV(C)3184
12
Luciano VíettoLuciano VíettoAM,F(TC)3183
77
Adrián BalboaAdrián BalboaF(C)3180
21
Gabriel AriasGabriel AriasGK3785
20
Germán ContiGermán ContiHV(C)3084
26
Facundo CambesesFacundo CambesesGK2783
29
Nicolás RenieroNicolás RenieroAM(PT),F(PTC)2984
Gastón GómezGastón GómezGK2882
Matías ZarachoMatías ZarachoTV(C),AM(PTC)2687
3
Gabriel RojasGabriel RojasHV,DM,TV(T)2785
32
Agustín AlmendraAgustín AlmendraDM,TV(C)2482
13
Santiago SosaSantiago SosaHV,DM(C)2583
34
Facundo MuraFacundo MuraHV,DM,TV(PT)2585
16
Martín BarriosMartín BarriosDM,TV(C)2680
9
Adrián MartínezAdrián MartínezF(C)3285
7
Maximiliano SalasMaximiliano SalasAM(PT),F(PTC)2782
5
Juan Ignacio NardoniJuan Ignacio NardoniDM,TV(C)2284
6
Nazareno ColomboNazareno ColomboHV(C)2584
Tiago BanegaTiago BanegaDM,TV,AM(C)2579
15
Gastón MartirenaGastón MartirenaHV,DM,TV(P)2581
2
Marco di CesareMarco di CesareHV(C)2382
Imanol SegoviaImanol SegoviaHV(C)2370
2
Agustín García BassoAgustín García BassoHV(C)3282
Fernando PradoFernando PradoHV(TC)2373
50
Román FernándezRomán FernándezAM(PT),F(PTC)1970
28
Santiago SolariSantiago SolariAM(PTC),F(PT)2783
39
Nicolás MeaurioNicolás MeaurioAM,F(PTC)2167
41
Ramiro DegregorioRamiro DegregorioAM(PT),F(PTC)2167
22
Baltasar RodríguezBaltasar RodríguezTV(C),AM(PTC)2182
35
Santiago QuirósSantiago QuirósHV(C)2175
Tobías RubioTobías RubioHV(PC),DM,TV(P)2076
43
Gonzalo EscuderoGonzalo EscuderoHV,DM(C)1770
55
Santino VeraSantino VeraDM,TV(C)1873
1
Roberto LeónRoberto LeónGK2370
Matías AcevedoMatías AcevedoTV(C),AM(PTC)1665
49
David GonzálezDavid GonzálezAM(PTC)2170