Full Name: Juan José Salcedo Villadiego
Tên áo: SALCEDO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (May 20, 1993)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 73
CLB: Orsomarso SC
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2024 | Orsomarso SC | 78 |
Mar 1, 2023 | Los Chankas | 78 |
Feb 28, 2023 | Los Chankas | 78 |
May 30, 2021 | Real Cartagena | 78 |
Mar 15, 2020 | Once Caldas | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jéfferson Cuero | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
29 | Harold Gómez | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
26 | Cristian Higuita | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
Arnol Palacios | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 78 | |||
Dayron Mosquera | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
7 | Jean Rivera | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Juan Salcedo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
31 | Brayan Gómez | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Luis Morán | AM(PTC) | 26 | 67 | |||
Iván Ibañez | F(C) | 24 | 72 | |||
15 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
6 | Deyson Copete | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 |