Full Name: Brayan Arley Gómez Ramírez
Tên áo: GÓMEZ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Jan 29, 2000)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 67
CLB: Orsomarso SC
Squad Number: 31
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2023 | Orsomarso SC | 67 |
Mar 7, 2023 | Jaguares de Córdoba | 67 |
Nov 2, 2022 | Real Salt Lake | 67 |
Nov 1, 2022 | Real Salt Lake | 67 |
Mar 2, 2022 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 67 |
Nov 21, 2021 | Real Salt Lake | 67 |
Nov 20, 2021 | Real Salt Lake | 67 |
Nov 18, 2021 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 67 |
Nov 2, 2021 | Real Salt Lake | 67 |
Nov 1, 2021 | Real Salt Lake | 67 |
Apr 20, 2021 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 67 |
Jan 19, 2021 | Real Salt Lake đang được đem cho mượn: Real Monarchs SLC | 67 |
Dec 8, 2020 | Deportivo Pasto | 67 |
Jun 15, 2020 | Deportivo Pasto | 67 |
Nov 16, 2019 | Deportivo Pasto | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jéfferson Cuero | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
29 | Harold Gómez | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
26 | Cristian Higuita | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
Arnol Palacios | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 78 | |||
Dayron Mosquera | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
7 | Jean Rivera | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
31 | Brayan Gómez | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
Luis Morán | AM(PTC) | 26 | 67 | |||
Iván Ibañez | F(C) | 25 | 72 | |||
AM,F(P) | 20 | 70 | ||||
19 | Sebastián Girado | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | ||
Deyson Copete | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
2 | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
29 | Joao Salazar | AM,F(PT) | 18 | 70 |