Full Name: Dayron Alexander Mosquera Mendoza
Tên áo: MOSQUERA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Aug 7, 1995)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 75
CLB: Orsomarso SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 28, 2023 | Orsomarso SC | 76 |
Oct 4, 2021 | Boyacá Chicó | 76 |
Mar 16, 2019 | Speranța Nisporeni | 76 |
Dec 14, 2018 | Itagüí Leones | 76 |
Feb 23, 2018 | Itagüí Leones | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jéfferson Cuero | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
29 | Harold Gómez | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
26 | Cristian Higuita | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
Arnol Palacios | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 78 | |||
Dayron Mosquera | DM,TV(C) | 29 | 76 | |||
7 | Jean Rivera | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
31 | Brayan Gómez | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Luis Morán | AM(PTC) | 26 | 67 | |||
Iván Ibañez | F(C) | 25 | 72 | |||
19 | Sebastián Girado | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | ||
6 | Deyson Copete | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | |||
4 | HV(C) | 20 | 73 | |||
29 | Joao Salazar | AM,F(PT) | 18 | 70 |