Full Name: Iván Camilo Ibañez Mojica
Tên áo: IBAÑEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Jun 21, 1999)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Orsomarso SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 6, 2022 | Orsomarso SC | 72 |
Aug 2, 2022 | Orsomarso SC | 68 |
Jul 2, 2022 | Deportivo Cali | 68 |
Jul 1, 2022 | Deportivo Cali | 68 |
Oct 8, 2021 | Deportivo Cali đang được đem cho mượn: Atlético FC | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jéfferson Cuero | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | ||
29 | Harold Gómez | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
26 | Cristian Higuita | DM,TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
Arnol Palacios | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 78 | |||
Dayron Mosquera | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
7 | Jean Rivera | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Juan Salcedo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
31 | Brayan Gómez | AM(PTC) | 24 | 67 | ||
Luis Morán | AM(PTC) | 26 | 67 | |||
Iván Ibañez | F(C) | 24 | 72 | |||
15 | TV,AM(C) | 20 | 65 | |||
6 | Deyson Copete | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 |