?
Dixon RENTERÍA

Full Name: Dixon Stiven Rentería Mosquera

Tên áo: RENTERÍA

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Sep 24, 1995)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: CA San Miguel

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2024CA San Miguel78
Sep 28, 2023Independiente Santa Fé đang được đem cho mượn: CA San Miguel78
Jun 2, 2023Independiente Santa Fé78
Jun 1, 2023Independiente Santa Fé78
Feb 28, 2023Independiente Santa Fé đang được đem cho mượn: CA San Miguel78
Jan 25, 2022Atlético Huila78
Sep 10, 2021Independiente Santa Fé đang được đem cho mượn: Central Córdoba SdE78
Nov 12, 2019Independiente Santa Fé78
Jul 26, 2019Unión Magdalena78

CA San Miguel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Emanuel DeningEmanuel DeningAM(PT),F(PTC)3679
5
Cristian ErbesCristian ErbesDM,TV(C)3580
10
Brahian AlemánBrahian AlemánTV(C),AM(PTC)3582
6
Ezequiel ParnisariEzequiel ParnisariHV(PC)3480
Gino PeruzziGino PeruzziHV,DM,TV(P)3278
30
Facundo CardozoFacundo CardozoHV(TC),DM(T)2978
Nahuel LujánNahuel LujánAM(PTC),F(PT)2977
Diego SosaDiego SosaAM(PTC)3378
13
Daniel SappaDaniel SappaGK3078
Nicolás IhitzNicolás IhitzHV,DM,TV(T)2973
Catriel SánchezCatriel SánchezF(C)2675
Claudio SaltoClaudio SaltoAM,F(PC)3075
Ariel KippesAriel KippesHV(C)3173
Dixon RenteríaDixon RenteríaHV(C)2978
Francisco ManentiFrancisco ManentiHV,DM(PC)2878
Lautaro ParisiLautaro ParisiF(C)3178
Álvaro CazulaÁlvaro CazulaHV(PC),DM(P)2876
33
Iván OrtigozaIván OrtigozaAM,F(T)3073
Jorge JuárezJorge JuárezHV,DM,TV,AM(P)2967
9
Lautaro VillegasLautaro VillegasF(C)2873