?
Ariel KIPPES

Full Name: Ariel Armando Kippes

Tên áo: KIPPES

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Feb 25, 1994)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 82

CLB: CA San Miguel

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024CA San Miguel73
Jan 25, 2020Brown de Adrogué73

CA San Miguel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Emanuel DeningEmanuel DeningAM(PT),F(PTC)3679
5
Cristian ErbesCristian ErbesDM,TV(C)3580
10
Brahian AlemánBrahian AlemánTV(C),AM(PTC)3582
6
Ezequiel ParnisariEzequiel ParnisariHV(PC)3580
Gino PeruzziGino PeruzziHV,DM,TV(P)3378
30
Facundo CardozoFacundo CardozoHV(TC),DM(T)3078
Nahuel LujánNahuel LujánAM(PTC),F(PT)2977
Diego SosaDiego SosaAM(PTC)3378
13
Daniel SappaDaniel SappaGK3078
Nicolás IhitzNicolás IhitzHV,DM,TV(T)2973
Claudio SaltoClaudio SaltoAM,F(PC)3075
Ariel KippesAriel KippesHV(C)3173
Dixon RenteríaDixon RenteríaHV(C)2978
Francisco ManentiFrancisco ManentiHV,DM(PC)2878
Lucas RodríguezLucas RodríguezTV,AM(PT)2878
Álvaro CazulaÁlvaro CazulaHV(PC),DM(P)2876
33
Iván OrtigozaIván OrtigozaAM,F(T)3073
Sebastián CordaSebastián CordaHV,DM(T)3078
Jorge JuárezJorge JuárezHV,DM,TV,AM(P)2967
9
Lautaro VillegasLautaro VillegasF(C)2873
Damián AdínDamián AdínHV,DM,TV(P)2876
17
Tiago CraveroTiago CraveroDM,TV(C)2273