?
Diego SOSA

Full Name: Diego Hernán Sosa

Tên áo: SOSA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Oct 24, 1991)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 64

CLB: CA San Miguel

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 10, 2024CA San Miguel78
Jan 8, 2023Deportivo Morón78
May 6, 2022Argentinos Juniors78
May 5, 2022Argentinos Juniors78
May 3, 2022Argentinos Juniors đang được đem cho mượn: San Martín de Tucumán78
Oct 27, 2021Argentinos Juniors78
Jun 12, 2020Argentinos Juniors80
Jun 2, 2020Argentinos Juniors80
Aug 15, 2019Argentinos Juniors80
Jan 18, 2019Godoy Cruz80
Jan 18, 2019Godoy Cruz77
Jul 10, 2018Godoy Cruz77
Jul 3, 2018Godoy Cruz73
Sep 10, 2017Boca Unidos73
Feb 12, 2016CSYD Santamarina73

CA San Miguel Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Emanuel DeningEmanuel DeningAM(PT),F(PTC)3679
5
Cristian ErbesCristian ErbesDM,TV(C)3580
10
Brahian AlemánBrahian AlemánTV(C),AM(PTC)3582
6
Ezequiel ParnisariEzequiel ParnisariHV(PC)3480
Gino PeruzziGino PeruzziHV,DM,TV(P)3278
30
Facundo CardozoFacundo CardozoHV(TC),DM(T)2978
Nahuel LujánNahuel LujánAM(PTC),F(PT)2977
Diego SosaDiego SosaAM(PTC)3378
13
Daniel SappaDaniel SappaGK3078
Nicolás IhitzNicolás IhitzHV,DM,TV(T)2973
Catriel SánchezCatriel SánchezF(C)2675
Claudio SaltoClaudio SaltoAM,F(PC)3075
Ariel KippesAriel KippesHV(C)3173
Dixon RenteríaDixon RenteríaHV(C)2978
Francisco ManentiFrancisco ManentiHV,DM(PC)2878
Lautaro ParisiLautaro ParisiF(C)3178
Álvaro CazulaÁlvaro CazulaHV(PC),DM(P)2876
33
Iván OrtigozaIván OrtigozaAM,F(T)3073
Jorge JuárezJorge JuárezHV,DM,TV,AM(P)2967
9
Lautaro VillegasLautaro VillegasF(C)2873