Full Name: Catriel Ignacio Sánchez
Tên áo: SÁNCHEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Jul 17, 1998)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 78
CLB: Defensores Unidos
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 15, 2025 | Defensores Unidos | 75 |
Sep 6, 2024 | CA San Miguel | 75 |
Jun 2, 2024 | CA Talleres | 75 |
Jun 1, 2024 | CA Talleres | 75 |
Jul 22, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CSYD Flandria | 75 |
Jun 2, 2023 | CA Talleres | 75 |
Jun 1, 2023 | CA Talleres | 75 |
Feb 14, 2023 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CSYD Flandria | 75 |
Jul 29, 2022 | CA Talleres đang được đem cho mượn: Instituto ACC | 75 |
May 2, 2022 | CA Talleres | 75 |
May 1, 2022 | CA Talleres | 75 |
Jan 1, 2022 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CA Estudiantes BA | 75 |
Oct 4, 2021 | CA Talleres đang được đem cho mượn: CA Atenas | 75 |
Apr 22, 2021 | CA Atenas | 75 |
Jun 9, 2020 | CA Talleres | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Alejandro Sánchez | GK | 38 | 78 | ||
![]() | Francisco di Franco | TV(C),AM(PC) | 30 | 76 | ||
![]() | Mariano Mauri | HV,DM(T) | 30 | 75 | ||
17 | ![]() | Enzo Trinidad | TV,AM(T) | 28 | 76 | |
6 | ![]() | Ramiro Fernández | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | |
![]() | Mauricio Aquino | GK | 31 | 75 | ||
![]() | Catriel Sánchez | F(C) | 26 | 75 | ||
![]() | Martín Giménez | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
![]() | Jonathan Suárez | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
![]() | Kevin Fernández | AM,F(T) | 26 | 68 | ||
35 | ![]() | Lautaro Cerato | AM,F(PC) | 24 | 70 | |
![]() | Sebastián Sánchez | HV,DM(C) | 23 | 75 |