Full Name: Ricardo Abraham Álvarez Casanova
Tên áo: ÁLVAREZ
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 25 (Feb 10, 1999)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2023 | CD Trasandino | 73 |
Oct 28, 2021 | CD Trasandino | 73 |
Mar 12, 2019 | Huachipato FC | 73 |
Feb 20, 2018 | Colo-Colo | 73 |
Apr 16, 2015 | Colo-Colo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Johan Fuentes | DM(C),TV(TC) | 40 | 76 | ||
12 | Mauricio Viana | GK | 35 | 78 | ||
Claudio Santis | GK | 32 | 75 | |||
3 | Pablo Corral | HV(P),DM(PC),TV(C) | 32 | 75 | ||
36 | Matías Ramírez | F(C) | 28 | 73 | ||
26 | Eliseo Miranda | AM,F(PT) | 27 | 70 | ||
Joaquín Aros | HV(PC) | 28 | 75 | |||
33 | Franco Faría | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | ||
Diego Orellana | AM,F(PT) | 22 | 70 |